Ung thư cổ tử cung tiến triển theo nhiều mức độ khác nhau, từ giai đoạn tiền ung thư cho đến khi khối u lan rộng. Tìm hiểu cụ thể về các giai đoạn ung thư cổ tử cung sẽ giúp bạn có thêm kiến thức để phòng ngừa, phát hiện sớm và điều trị kịp thời. Nội dung dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ dấu hiệu nhận biết, phương pháp điều trị tiên tiến và tiên lượng sống từng giai đoạn.
Ung thư cổ tử cung có mấy giai đoạn?
Theo phân loại của Liên đoàn Sản phụ khoa Quốc tế (FIGO), ung thư cổ tử cung được chia thành các giai đoạn cụ thể như sau:
1. Giai đoạn 0
Ở giai đoạn này, những tế bào bất thường chỉ mới xuất hiện trên lớp biểu mô bề mặt của cổ tử cung, chưa xâm nhập vào lớp mô liên kết bên dưới. Vì vậy, đây được xem là giai đoạn tiền ung thư. Nếu được phát hiện sớm và xử lý kịp thời, các tế bào này sẽ bị loại bỏ, từ đó ngăn chặn nguy cơ tiến triển thành ung thư xâm lấn.
2. Giai đoạn I
Khối u ác tính đã bắt đầu xâm nhập vào mô liên kết của cổ tử cung, nhưng vẫn khu trú bên trong cơ quan này, chưa lan ra ngoài. Giai đoạn I gồm có:
- IA: Tổn thương chỉ phát hiện được dưới kính hiển vi, với độ sâu xâm lấn ≤ 5mm.
- IB: Khối u xâm lấn sâu hơn 5mm, nhưng vẫn giới hạn trong cổ tử cung.
3. Giai đoạn II
Ở giai đoạn này, khối u ác tính đã vượt khỏi phạm vi cổ tử cung và tử cung, nhưng chưa xâm nhập vào thành chậu cũng như 1/3 dưới của âm đạo. Đồng thời, tế bào ung thư chưa di căn đến các hạch bạch huyết lân cận và không xuất hiện ở những cơ quan xa trong cơ thể. Giai đoạn này gồm:
- IIA: Khối u lan tới 2/3 trên của âm đạo, tuy nhiên vẫn chưa xâm nhập vào các mô xung quanh cổ tử cung. Dựa vào kích thước khối u, giai đoạn IIA tiếp tục được phân thành: IIA1: Khối u có kích thước tối đa 4cm và IIA2: Khối u phát triển lớn hơn 4cm.
- IIB: Tế bào ung thư xâm lấn mô quanh cổ tử cung nhưng chưa chạm tới thành chậu.
4. Giai đoạn III
Ở giai đoạn này, ung thư đã lan rộng hơn, có thể ảnh hưởng đến thành chậu, đường tiết niệu hoặc di căn hạch bạch huyết. Cụ thể:
- IIIA: Lan đến 1/3 dưới của âm đạo nhưng chưa xâm nhập thành chậu, thường chưa gây tắc nghẽn đường tiểu.
- IIIB: Khối u lan đến thành chậu hoặc gây tắc nghẽn niệu quản, cản trở dòng chảy nước tiểu.
- IIIC: Tế bào ung thư đã xuất hiện tại các hạch bạch huyết vùng chậu hoặc cạnh động mạch chủ.
5. Giai đoạn IV
Ở giai đoạn này, bệnh đã tiến triển phức tạp. Tế bào ung thư có thể lan đến các cơ quan khác trong cơ thể. Tuy nhiên, với sự phát triển của y học hiện đại, nhiều phương pháp điều trị vẫn có thể giúp kiểm soát triệu chứng và cải thiện chất lượng sống. Giai đoạn IV bao gồm:
- IVA: Khối u xâm lấn các cơ quan lân cận trong khung chậu nhưng chưa vượt ra ngoài.
- IVB: Tế bào ung thư đã di căn đến những cơ quan xa ngoài vùng chậu.
Hình ảnh minh họa chi tiết các giai đoạn tiến triển của ung thư cổ tử cung từ khi còn tại chỗ đến khi di căn xa
Dấu hiệu ung thư cổ tử cung từng giai đoạn
Ở giai đoạn khởi phát, ung thư cổ tử cung thường tiến triển âm thầm, hầu như không có dấu hiệu cụ thể. Chỉ khi tế bào ung thư bắt đầu lan rộng ra ngoài cổ tử cung, người bệnh mới dần xuất hiện những bất thường dễ nhận biết hơn.
1. Giai đoạn 0 và I
Đây là giai đoạn sớm của ung thư cổ tử cung. Bạn có thể không có biểu hiện rõ ràng. Một số ít trường hợp có thể thấy hiện tượng chảy máu âm đạo bất thường, không liên quan đến chu kỳ kinh nguyệt.
2. Giai đoạn II
Khối u phát triển mạnh hơn nên triệu chứng bắt đầu rõ ràng hơn. Bạn có thể nhận thấy các triệu chứng phổ biến như:
- Ra máu âm đạo nhiều và kéo dài bất thường.
- Đau âm ỉ hoặc nhói vùng chậu, nhất là khi quan hệ tình dục.
- Rối loạn chu kỳ kinh nguyệt
3. Giai đoạn III
Đây là giai đoạn khối u đã lan rộng ra ngoài cổ tử cung, ảnh hưởng đến các cơ quan lân cận với các triệu chứng điển hình như:
- Đau dữ dội ở vùng chậu, lưng, đôi khi lan sang hai bên hông.
- Khó tiểu, kèm cảm giác tê hoặc nặng ở đáy chậu.
- Sụt cân nhanh, cơ thể mệt mỏi kéo dài.
4. Giai đoạn IV
Đây là thời điểm tế bào ung thư di căn đến nhiều cơ quan xa, gây ảnh hưởng toàn thân. Bạn có thể nhận thấy dấu hiệu ung thư cổ tử cung di căn bao gồm:
- Đau nặng vùng chậu, lưng, xương; thuốc giảm đau thông thường ít hiệu quả.
- Bạn có thể buồn nôn, nôn mửa, có cảm giác khó tiêu.
- Suy giảm chức năng nhiều cơ quan, rối loạn chuyển hóa, khó thở.
Đau bụng dưới kéo dài có thể là dấu hiệu cảnh báo ung thư cổ tử cung
Bạn đang có dấu hiệu ra máu bất thường hoặc đau vùng chậu? Đừng chủ quan! Hãy liên hệ ngay hotline 1900 886648 để được bác sĩ Sản phụ khoa tư vấn miễn phí và đặt lịch khám sớm nhất.
Phương pháp chẩn đoán các giai đoạn ung thư cổ tử cung
Khi thăm khám lâm sàng và khai thác tiền sử, nếu phát hiện dấu hiệu nghi ngờ ung thư cổ tử cung, bác sĩ thường sẽ khuyến nghị người bệnh thực hiện thêm một số xét nghiệm nhằm xác định chính xác tình trạng.
1. Soi cổ tử cung
Soi cổ tử cung thường được thực hiện khi kết quả sàng lọc cho thấy dấu hiệu bất thường hoặc khi người bệnh xuất hiện triệu chứng nghi ngờ ung thư cổ tử cung. Kỹ thuật này giúp bác sĩ quan sát rõ hơn các thay đổi bất thường tại vùng cổ tử cung.
Bác sĩ sẽ đặt mỏ vịt để mở rộng âm đạo, sau đó dùng kính hiển vi chuyên dụng để kiểm tra cổ tử cung. Nếu bạn có hiện tượng xuất huyết bất thường, trước khi soi, bác sĩ có thể yêu cầu làm xét nghiệm chlamydia để loại trừ yếu tố nhiễm trùng.
2. Sinh thiết cổ tử cung
Để xác định sự hiện diện của tế bào ung thư, bác sĩ có thể tiến hành sinh thiết bằng cách lấy một mảnh mô nhỏ từ cổ tử cung để phân tích. Sau thủ thuật, bạn có thể gặp tình trạng ra máu âm đạo kéo dài trong nhiều tuần (tối đa khoảng 6 tuần). Ngoài ra, bạn cũng có thể cảm giác đau âm ỉ giống như khi hành kinh.
3. Các xét nghiệm và kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh bổ sung
Trong trường hợp soi cổ tử cung hoặc sinh thiết phát hiện những bất thường nghi ngờ ung thư, bệnh nhân thường được chỉ định thêm một số xét nghiệm và kỹ thuật chuyên sâu nhằm đánh giá toàn diện hơn, bao gồm:
- Xét nghiệm máu: Bạn cần thực hiện xét nghiệm máu để đánh giá chức năng gan, thận cũng như tình trạng hoạt động của tủy xương, từ đó xác định mức độ ảnh hưởng của bệnh.
- Chụp CT và MRI: Hai phương pháp này hỗ trợ phát hiện vị trí, kích thước khối u, đồng thời xác định mức độ xâm lấn và di căn của tế bào ung thư.
- Chụp X-quang phổi: Phương pháp này giúp phát hiện khả năng di căn đến phổi.
- Chụp PET-CT: Thường được kết hợp với CT scan giúp bác sĩ xác định phạm vi di căn và theo dõi mức độ đáp ứng với các phương pháp điều trị.
Kết quả các xét nghiệm này, kết hợp với khám lâm sàng, giúp bác sĩ xác định chính xác giai đoạn bệnh. Từ đó, phác đồ điều trị phù hợp sẽ được xây dựng nhằm hạn chế tối đa nguy cơ biến chứng.
Bác sĩ tiến hành soi cổ tử cung để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường
Tiên lượng sống theo các giai đoạn ung thư cổ tử cung
Tỷ lệ sống của người bệnh sẽ thay đổi rõ rệt tùy thuộc vào từng giai đoạn tiến triển của ung thư cổ tử cung và khả năng đáp ứng với phác đồ điều trị, bao gồm:
- Giai đoạn 1: Có đến khoảng 95% người mắc ung thư có thể duy trì sự sống trên 5 năm sau khi phát hiện bệnh.
- Giai đoạn 2: Tỷ lệ sống sót ít nhất 5 năm giảm xuống còn gần 70% số người mắc bệnh.
- Giai đoạn 3: Hơn 4 trên 10 người vẫn có thể sống được 5 năm hoặc lâu hơn sau khi được chẩn đoán.
- Giai đoạn 4: Chỉ khoảng 15% người bệnh có khả năng duy trì sự sống thêm từ 5 năm trở lên sau khi phát hiện ung thư.
Phương pháp điều trị ung thư cổ tử cung
Ở mỗi giai đoạn ung thư cổ tử cung, phác đồ điều trị sẽ có sự khác biệt nhất định, cụ thể gồm:
1. Phác đồ điều trị ung thư cổ tử cung ở giai đoạn tiền ung thư
Trong giai đoạn tiền ung thư, các tế bào bất thường mới chỉ xuất hiện tại lớp biểu mô bề mặt của cổ tử cung, chưa thâm nhập sâu hay di căn sang những vùng xung quanh. Ở giai đoạn này, bác sĩ thường chỉ định các biện pháp điều trị tại chỗ để loại bỏ vùng tổn thương. Một số kỹ thuật phổ biến có thể được áp dụng gồm:
- Áp lạnh bằng nitơ lỏng nhằm phá hủy tế bào bất thường.
- Đốt điện hoặc đốt nhiệt để loại bỏ mô tổn thương.
- Điều trị bằng laser.
- Khoét chóp cổ tử cung, tức cắt bỏ một phần nhỏ cổ tử cung theo hình nón.
Những phương pháp trên không chỉ loại trừ các tế bào tiền ung thư mà còn giúp duy trì khả năng sinh sản, đồng thời giảm thiểu nguy cơ bệnh tiến triển thành ung thư cổ tử cung xâm lấn.
2. Phác đồ điều trị ung thư cổ tử cung ở giai đoạn I
Điều trị ung thư cổ tử cung giai đoạn I thường tập trung vào phẫu thuật vì tế bào ung thư đã xâm nhập vào mô cổ tử cung nhưng chưa vượt ra ngoài khu vực này. Phẫu thuật cắt bỏ tử cung là phương pháp phổ biến, sau đó bác sĩ sẽ đánh giá nguy cơ tái phát để đưa ra hướng điều trị bổ sung phù hợp. Nếu được xếp vào nhóm nguy cơ cao, người bệnh có thể cần xạ trị, có thể đi kèm hoặc không kèm hóa trị, nhằm tăng hiệu quả và hạn chế khả năng ung thư quay lại.
Trong tình huống khối u lớn hơn 4cm, việc phẫu thuật trở nên khó khăn, bác sĩ thường chỉ định hóa xạ trị đồng thời để kiểm soát bệnh tốt hơn. Ngoài ra, với những trường hợp không thể hoặc không muốn phẫu thuật, xạ trị đơn thuần vẫn là lựa chọn thay thế an toàn.
3. Phác đồ điều trị ung thư cổ tử cung ở giai đoạn II – III
Ở giai đoạn II và III của ung thư cổ tử cung, khối u không còn khu trú trong cổ tử cung mà đã lan sang âm đạo, mô lân cận, vách chậu và có thể ảnh hưởng đến hệ thống hạch bạch huyết. Cụ thể, bác sĩ sẽ chỉ định như sau:
- Giai đoạn II: Nếu khối u có đường kính dưới 4cm, phẫu thuật cắt tử cung thường được cân nhắc là bước điều trị đầu tiên. Sau đó, bạn có thể được chỉ định xạ trị bổ sung nhằm hạn chế tối đa khả năng tái phát.
- Giai đoạn III: Ở giai đoạn này, phương pháp điều trị tiêu chuẩn là phối hợp hóa trị và xạ trị để tiêu diệt tế bào ung thư một cách toàn diện.
Trong trường hợp bạn không thể phẫu thuật hoặc hóa trị vì lý do sức khỏe hoặc có bệnh nền nghiêm trọng, việc áp dụng xạ trị đơn thuần vẫn là phương án thay thế phù hợp và được các bác sĩ khuyến nghị.
Tuy nhiên, ở giai đoạn xâm lấn việc bảo tồn chức năng sinh sản thường không khả thi. Trong một số tình huống, bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật đồng thời cắt bỏ tử cung và buồng trứng để áp dụng cách điều trị này.
4. Phác đồ điều trị ung thư cổ tử cung ở giai đoạn IV
Trong giai đoạn IV, ung thư cổ tử cung đã lan ra ngoài và di căn đến các cơ quan như trực tràng, bàng quang, gan, phổi… Điều trị lúc này thường phức tạp và tốn kém, tập trung chủ yếu vào việc kiểm soát triệu chứng và kéo dài tuổi thọ.
Phẫu thuật là một trong những phương pháp điều trị chính cho ung thư cổ tử cung giai đoạn sớm
Kết luận
Nhận biết sớm các giai đoạn ung thư cổ tử cung chính là chìa khóa giúp phụ nữ bảo vệ sức khỏe sinh sản và duy trì cuộc sống trọn vẹn. Mỗi giai đoạn đều có phương pháp điều trị riêng. Chính vì vậy, tầm soát định kỳ và thăm khám tại cơ sở uy tín rất cần thiết. Tại Bệnh viện Đại học Phenikaa, khách hàng được trải nghiệm dịch vụ y tế chuẩn quốc tế với hệ thống thiết bị chẩn đoán hiện đại, phòng khám tiện nghi, quy trình xét nghiệm khép kín, cùng đội ngũ bác sĩ phụ khoa giàu kinh nghiệm và tận tâm. Mọi quy trình đều được thiết kế nhằm mang lại kết quả chính xác, nhanh chóng và an toàn tuyệt đối. Bạn hãy liên hệ hotline 1900 886648 để nhận tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia hàng đầu nhé.